Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 12-03-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 20:31 03/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 61 ngoại tệ tăng giá, 31 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 61 ngoại tệ tăng giá và 44 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,048.00 -48.00 | 16,048.00 -98.00 | 16,748.00 193.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,729.00 -204.00 | 18,003 -30.00 | 18,621 -76.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,419 -198.00 | 27,782 65.00 | 28,422 -222.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,358.77 3,358.77 | 3,392.70 -7.30 | 3,502.24 3,502.24 |
0.00 | 1,020.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,544.28 54.28 | 3,680.19 3,680.19 |
Euro | EUR | 26,382 132.00 | 26,482 152.00 | 27,712 22.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,092 31,092 | 31,342 114.00 | 32,242 32,242 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,073.18 54.18 | 3,101.57 72.57 | 3,202.38 -21.62 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 296.88 296.88 | 308.76 308.76 |
Yên Nhật | JPY | 163.00 0.57 | 164.10 0.64 | 171.80 1.02 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.78 17.78 | 17.78 -1.02 | 20.58 20.58 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 79,976 | 83,178 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.69 | 1.39 1.39 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,337.00 5,337.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,309.66 -20.34 | 2,407.84 2,407.84 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,926.00 14,926.00 | 14,936.00 -44.00 | 15,516.00 15,516.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -370.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 258.14 | 285.78 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,548.69 | 6,810.84 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,360.00 24.00 | 0.00 -2,471.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,979.00 27.00 | 18,254 292.00 | 18,779 17.00 |
Bạc Thái | THB | 665.86 51.59 | 675.86 -6.66 | 727.25 18.56 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -777.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,465 95.00 | 24,485 5.00 | 24,955 155.00 |
Vàng SJC | XAU | 8,010,000 7,280,000 | 8,010,000 8,010,000 | 8,180,000 7,420,000 |
6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 32 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.